Có 3 kết quả:
光华 guāng huá ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˊ • 光滑 guāng huá ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˊ • 光華 guāng huá ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliance
(2) splendor
(3) magnificence
(2) splendor
(3) magnificence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhẵn bóng
Từ điển Trung-Anh
(1) glossy
(2) sleek
(3) smooth
(2) sleek
(3) smooth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliance
(2) splendor
(3) magnificence
(2) splendor
(3) magnificence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0